Máy xông mũi họng
Hiển thị tất cả 7 kết quả
-
-
Máy xông mũi họng
Máy xông khí dung Beurer IH58 – Hàng Chính Hãng
- Áp suất vận hành: Khoảng 0.25 tới 0.5 bar
- Lượng thuốc và dung dịch sử dụng: Tối thiểu 2 ml, tối đa 6 ml
- Tốc độ phun thuốc: Khoảng 0.25 ml/phút.
- Áp suất âm thanh: Tối đa 45 dBA
- Nguồn điện: Đầu vào: 100 – 240 V~; 50 – 60 Hz; đầu ra: 5 V ; 2 A
- Vòng đời sử dụng dự tính: 400 h
- Điều kiện vận hành: Nhiệt độ: +10 °C tới +40 °C, độ ẩm tương đối: 10% tới 95%, áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa
- Điều kiện bảo quản và vận chuyển: Nhiệt độ: -20 °C tới +60 °C, độ ẩm tương đối: 10% to 95%
- Áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa
- Kích cỡ hạt (MMAD): 4.12 µm
SKU: IH58 -
-
-
Máy xông mũi họng
Máy xông mũi họng Beurer IH21 – Hàng Chính Hãng
- Áp suất vận hành: Khoảng 0.8 tới 1.45 bar
- Lượng thuốc và dung dịch sử dụng: Tối thiểu 2 ml, tối đa 8 ml
- Tốc độ phun thuốc: Khoảng 0.3 ml/phút.
- Áp suất âm thanh: Tối đa 52 dBA
- Nguồn điện 230 V~, 50Hz; 230VA
- Vòng đời sử dụng dự tính: 1000 h
- Điều kiện vận hành: Nhiệt độ: +10°C tới +40°C, độ ẩm tương đối: 10% tới 95%, áp suất khí quyển: 700 – 1060 hPa
- Điều kiện bảo quản và vận chuyển: Nhiệt độ: 0°C tới +60°C, độ ẩm tương đối: 10% to 95%, áp suất khí quyển: 500 – 1060 hPa
- Kích cỡ hạt (MMAD): 3.07 µm
SKU: IH21 -
Máy xông mũi họng
Máy xông mũi họng Beurer IH26 – Hàng Chính Hãng
-
Áp suất vận hành: ≈ 0,8 – 1,45 bar
-
Dung tích bầu xông: Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 8 ml
-
Tốc độ phun thuốc: ≈ 0,3 ml/phút
-
Dung tích ống rửa mũi: Tối thiểu: 2 ml, tối đa: 10 ml
-
Nguồn điện vào: 230 V~; 50 Hz; 230 VA
-
Vòng đời sự dụng ước tính: 1000 giờ
-
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: 10 – 40° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 700 – 1060 hPa
-
Điều kiện bảo quản và vận chuyển Nhiệt độ: 0 – 60° C, độ ẩm: 10% đến 95%, áp suất xung quanh: 500 – 1060 hPa
-
Kích thước hạt: 3.07 µm
- Thương hiệu Đức
- Sản xuất tại Đức
- Bảo hành 24 tháng
SKU: IH26 -
-